101 | Luật (Nữ - Phía Bắc) (7380101|11A01) (Xem) | 21.50 | A01 | Học viện Tòa án (Xem) | |
102 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 21.50 | A00,A01,D01 | Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (Xem) | |
103 | Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22C00) (Xem) | 21.50 | C00 | Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) | |
104 | Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22A01) (Xem) | 21.35 | A01 | Học viện Tòa án (Xem) | |
105 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 21.25 | C00 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) | |
106 | Luật (Nữ - Phía Nam) (7380101|12D01) (Xem) | 21.25 | D01 | Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) | |
107 | Luật (Nam - Phía Bắc) (7380101|21A01) (Xem) | 21.15 | A01 | Học viện Tòa án (Xem) | |
108 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 21.00 | A00,A01,C00,D01 | Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) | |
109 | Luật quốc tế (7380108) (Xem) | 20.63 | | ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI (Xem) | |
110 | Luật quốc tế (7380108C) (Xem) | 20.50 | A00,C00,D01,D96 | Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) | |
111 | Luật (Nữ - Phía Nam) (7380101|12A00) (Xem) | 20.35 | A00 | Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) | |
112 | Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22A01) (Xem) | 20.15 | A01 | Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) | |
113 | Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22A00) (Xem) | 20.10 | A00 | Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) | |
114 | Luật (Nữ - Phía Nam) (7380101|12A01) (Xem) | 20.05 | A01 | Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) | |
115 | Luật quốc tế (7380108) (Xem) | 20.00 | A00,A01,D01,C00 | Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) | |
116 | Luật
(02 chuyên ngành: Luật, Luật kinh tế) (7380101) (Xem) | 19.00 | D01; D14; D15; D96 | ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) | |
117 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 19.00 | A00,C00,C20,D01 | Đại học Luật - Đại học Huế (Xem) | |
118 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 19.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Vinh (Xem) | |
119 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 19.00 | A00,C00,C14,D01 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) | |
120 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 19.00 | A00 | Đại học Công Nghệ Đông Á (Xem) | |