61 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 23.87 | D01 | Đại học Sài Gòn (Xem) | |
62 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 23.87 | C03 | Đại học Sài Gòn (Xem) | |
63 | Luật (Nữ - Phía Nam) (7380101|12A00) (Xem) | 23.79 | A00 | Học viện Tòa án (Xem) | |
64 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 23.75 | A00,C00,D01,D96 | Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) | |
65 | Luật (Nữ - Phía Bắc) (7380101|11A00) (Xem) | 23.75 | A00 | Học viện Tòa án (Xem) | |
66 | Luật (TLA301) (Xem) | 23.72 | | ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem) | |
67 | Luật quốc tế (THXT C00) (7380108_C00) (Xem) | 23.70 | | ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI (Xem) | |
68 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 23.65 | C00 | Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) | |
69 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 23.65 | A00,A01,D01 | Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) | |
70 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 23.50 | C00,D01,D66,D78 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) | |
71 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 23.50 | A00,A01,C00,D01 | Học viện Cán bộ TP HCM (Xem) | |
72 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 23.50 | A00,A01,D01,D96 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) | |
73 | Luật (Nữ - Phía Nam) (7380101|12D01) (Xem) | 23.45 | D01 | Học viện Tòa án (Xem) | |
74 | Luật (Nam - Phía Bắc) (7380101|21D01) (Xem) | 23.43 | D01 | Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) | |
75 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 23.40 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Mở TP HCM (Xem) | |
76 | Luật (Nam - Phía Bắc) (7380101|21A01) (Xem) | 23.28 | A01 | Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) | |
77 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 23.25 | C14 | Đại học Thủ Dầu Một (Xem) | |
78 | Luật (7380101) (Xem) | 23.23 | A01,C00,D01 | ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN (Xem) | |
79 | Luật (Nữ - Phía Bắc) (7380101|11A01) (Xem) | 23.14 | A01 | Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) | |
80 | Luật (Nữ - Phía Bắc) (7380101|11A00) (Xem) | 23.09 | A00 | Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) | |