181 | CTLK - Quản trị kinh doanh (7340101_UH) (Xem) | 18.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
182 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 18.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Gia Định (Xem) | |
183 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 18.00 | A00,A01,D01,D96 | Đại học Đà Lạt (Xem) | |
184 | Kinh doanh quốc tế tích hợp (7340120_TH) (Xem) | 18.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
185 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 18.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) | |
186 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 18.00 | A00 | Đại học Tây Nguyên (Xem) | |
187 | Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) | 18.00 | A00,A01,C15,D01 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) | |
188 | CTLK - Quản trị kinh doanh (7340101_WE4) (Xem) | 18.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
189 | CTLK - Quản trị kinh doanh (7340101_NS) (Xem) | 18.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
190 | Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) | 17.00 | A00,A01,D01,C00 | Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) | |
191 | Bất động sản (7340116) (Xem) | 17.00 | A00,A01,D01,C00 | Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) | |
192 | Hệ thống thông tin quản lý (7340405) (Xem) | 17.00 | A00,A01,C01,D01 | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem) | |
193 | Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) | 17.00 | A00,A01,C00,D01 | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem) | |
194 | Xã hội học (HVN12) (Xem) | 17.00 | A09; C00; C20; D01 | HỌC VIỆN NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM (Xem) | |
195 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 17.00 | A00,A01,C15,D01 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) | |
196 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 17.00 | A00,A01,C04,D01 | Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) | |
197 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 17.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Hải Phòng (Xem) | |
198 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 17.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) | |
199 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 17.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Hải Phòng (Xem) | |
200 | Kinh doanh nông nghiệp (7620114) (Xem) | 17.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) | |