201 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 17.00 | A00 | Đại học Hùng Vương (Xem) | |
202 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 17.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) | |
203 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 17.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Văn Lang (Xem) | |
204 | Kinh doanh nông nghiệp (7620114) (Xem) | 17.00 | A00,A01,D01 | Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) | |
205 | Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) | 17.00 | A00,A01,C15,D01 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) | |
206 | Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) | 17.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Vinh (Xem) | |
207 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 17.00 | A00,C00,C01,D01 | Đại học Hùng Vương (Xem) | |
208 | Kinh tế (chất lượng cao) (7310101CL) (Xem) | 17.00 | A00,A01,C15,D01 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) | |
209 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 17.00 | A00,A01,A07,D01 | Đại học Quốc tế Sài Gòn (Xem) | |
210 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 17.00 | A00,A01,D01 | Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (Xem) | |
211 | Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) | 17.00 | A00,A01,C15,D01 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) | |
212 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 17.00 | A00,A01,C04,D01 | Đại học Văn Hiến (Xem) | |
213 | Kinh doanh nông nghiệp (7620114) (Xem) | 17.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) | |
214 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 17.00 | A00 | Đại học Hùng Vương (Xem) | |
215 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên (7850102) (Xem) | 17.00 | A00,A01,C00,D01 | Khoa Quốc Tế - ĐH Huế (Xem) | |
216 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 17.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Yersin Đà Lạt (Xem) | |
217 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 16.50 | A00,C04,C14,D01 | Đại học Hồng Đức (Xem) | |
218 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 16.50 | A00 | Đại học Kinh Tế Nghệ An (Xem) | |
219 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 16.50 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Thành Đô (Xem) | |
220 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 16.50 | A00 | Đại học Kinh Tế Nghệ An (Xem) | |