221 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 16.25 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Lạc Hồng (Xem) | |
222 | Bất động sản (7340116) (Xem) | 16.00 | A00,A01,C00,D01 | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem) | |
223 | Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D07,D10 | Đại học Văn Lang (Xem) | |
224 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 16.00 | D01 | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (Xem) | |
225 | Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) | 16.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Văn Lang (Xem) | |
226 | Kinh tế đầu tư (7310104) (Xem) | 16.00 | A00,A01,C04,D01 | Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) | |
227 | Bất động sản (7340116) (Xem) | 16.00 | A00,A01,C04,D01 | Đại học Văn Lang (Xem) | |
228 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 16.00 | A00 | Đại học Sao Đỏ (Xem) | |
229 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 16.00 | A00 | Đại học Tiền Giang (Xem) | |
230 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 16.00 | A00 | Đại Học Quốc Tế Bắc Hà (Xem) | |
231 | Bất động sản (7340116) (Xem) | 16.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) | |
232 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 16.00 | A00,C00,D01,D10 | Khoa Du Lịch - Đại học Huế (Xem) | |
233 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 16.00 | A00 | Đại học Hà Tĩnh (Xem) | |
234 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 16.00 | A00 | Đại học Bạc Liêu (Xem) | |
235 | Kinh tế phát triển (7310105) (Xem) | 16.00 | A00,A01,C04,D01 | Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) | |
236 | Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) | 16.00 | A00 | Đại học Hà Tĩnh (Xem) | |
237 | Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) | 16.00 | A00 | Đại Học Quốc Tế Bắc Hà (Xem) | |
238 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 16.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) | |
239 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 16.00 | A00,A01,C04,D01 | Đại học Văn Hiến (Xem) | |
240 | Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) | 15.75 | A00,A01,C01,D01 | Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế (Xem) | |