Nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
141 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 22.00 A00,A07,C14,D01 Đại học Nguyễn Trãi (Xem)
142 Bất động sản (7340116) (Xem) 21.90 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (Xem)
143 Luật (HVN13) (Xem) 21.50 A09; C00; C20; D01 HỌC VIỆN NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM (Xem)
144 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 21.50 A00 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem)
145 Kinh tế xây dựng (GTADCKX2) (Xem) 21.40 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem)
146 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 21.25 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (Xem)
147 Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) 21.00 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA NAM) (Xem)
148 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem)
149 Kinh doanh quốc tế (FBE6) (Xem) 21.00 A01,D01,D07,D10 Đại học Phenikaa (Xem)
150 Bất động sản (7340116) (Xem) 21.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem)
151 Kinh doanh xuất bản phẩm (7320402) (Xem) 21.00 C00,D01,D10,D15 Đại học Văn hoá TP HCM (Xem)
152 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 20.85 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (Xem)
153 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 20.50 D01; D14; D15; D96 ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem)
154 Kinh tế phát triển (7310105) (Xem) 20.00 D01; D14; D15; D96 ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem)
155 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 20.00 A00,A01,C00,D01 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem)
156 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 20.00 A01,D01,D07,D11 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem)
157 Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) 20.00 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem)
158 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 20.00 A00 Đại học Công Nghệ Đông Á (Xem)
159 Bất động sản (7340116) (Xem) 20.00 A00,A01,A04,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem)
160 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D03,D05,D07 Đại học Việt Đức (Xem)