Nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
241 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 15.40 A00,A01,C04,D01 Đại học Văn Hiến (Xem)
242 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.10 A00,A01,C00,D01 Đại học Lạc Hồng (Xem)
243 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Phan Thiết (Xem)
244 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A07,A09,D84 Đại học Công nghệ Đồng Nai (Xem)
245 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Phan Châu Trinh (Xem)
246 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (Xem)
247 Kinh tế (7310101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem)
248 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A10 Đại học Phạm Văn Đồng (Xem)
249 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Học viện Quản Lý Giáo Dục (Xem)
250 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Thái Bình Dương (Xem)
251 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Cửu Long (Xem)
252 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Dân Lập Phú Xuân (Xem)
253 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Tân Tạo (Xem)
254 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Kinh Bắc (Xem)
255 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Chu Văn An (Xem)
256 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Xây dựng Miền Trung (Xem)
257 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tài Chính Kế Toán (Xem)
258 Kinh tế (7310101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Trà Vinh (Xem)
259 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Hoa Lư (Xem)
260 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Quy Nhơn (Xem)