Nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
261 Kinh tế (7310101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Quang Trung (Xem)
262 Bất động sản (7340116) (Xem) 15.00 A00 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (Xem)
263 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Võ Trường Toản (Xem)
264 Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn (7620119) (Xem) 15.00 A07,C00,C04,D10 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem)
265 Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Phương Đông (Xem)
266 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (Xem)
267 Kinh tế (7310101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem)
268 Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) 15.00 A00,B00,C02 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem)
269 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A01 Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng (Xem)
270 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A01,A09,C00,D01 Đại học Bình Dương (Xem)
271 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Hòa Bình (Xem)
272 Bất động sản (7340116) (Xem) 15.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (Xem)
273 Kinh tế (7310101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem)
274 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem)
275 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 15.00 A00 Đại học Cửu Long (Xem)
276 Kinh tế (7310101) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D10 Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (Xem)
277 Kinh tế CLC liên kết quốc tế 2+2 với Đại học TONGMYONG Hàn Quốc (7310101_CLC) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem)
278 Kinh tế phát triển (7310105) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tây Nguyên (Xem)
279 Bất động sản (7340116) (Xem) 15.00 A00,A02,C00,D10 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem)
280 Kinh tế (7310101) (Xem) 15.00 A00,C04,C14,D01 Đại học Hồng Đức (Xem)