Nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
281 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (Xem)
282 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D78 Đại Học Đông Á (Xem)
283 Kinh tế phát triển (7310105) (Xem) 15.00 A10 Đại học Phạm Văn Đồng (Xem)
284 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Đồng Tháp (Xem)
285 Kinh tế (7310101) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D10 Học viện Quản Lý Giáo Dục (Xem)
286 Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) 15.00 A09 Đại học Quang Trung (Xem)
287 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tây Đô (Xem)
288 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Trưng Vương (Xem)
289 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 C00 Đại Học Công Nghiệp Việt Hung (Xem)
290 Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tây Nguyên (Xem)
291 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem)
292 Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Xây dựng Miền Trung (Xem)
293 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Kiên Giang (Xem)
294 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,C03,D01,D10 Đại học Đại Nam (Xem)
295 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A01 Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (Xem)
296 Bất động sản (7340116) (Xem) 15.00 A00,B00,C00,C04 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem)
297 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A01 Đại học Quang Trung (Xem)
298 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Hạ Long (Xem)
299 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên (7850102) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem)
300 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D10 Khoa Quốc Tế - Đại học Thái Nguyên (Xem)