Nhóm ngành Công nghệ Sinh - Hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Hóa học (7440112B) (Xem) 22.10 B00 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI (Xem)
42 Kỹ thuật y sinh (7520212) (Xem) 22.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
43 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 22.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem)
44 Kỳ thuật môi trường (7520320) (Xem) 21.90 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (Xem)
45 Sinh học ứng dụng (7420203) (Xem) 21.75 A00,A01,B00,B08 Đại học Cần Thơ (Xem)
46 Sinh học (7420101) (Xem) 21.50 A00,A01,B00,D07 ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem)
47 Sinh học (Chương trình Chất lượng cao) (7420101_CLC) (Xem) 21.50 A00,A01,B00,D07 ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem)
48 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 21.50 A02 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem)
49 Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) 21.30 A00,D07 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem)
50 Kỹ thuật sinh học (CT tiên tiến) (BF-E19) (Xem) 21.00 A00; B00; D07 Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem)
51 Kỹ thuật môi trường (EV1) (Xem) 21.00 A00; B00; D07 Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem)
52 Công nghệ sinh học (TLA119) (Xem) 20.95 ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem)
53 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 20.95 A00,B00,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
54 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 20.75 A00,A01,B00,D01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem)
55 Sinh học (7420101B) (Xem) 20.71 B00 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI (Xem)
56 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 20.35 ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (Xem)
57 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 20.20 A00,A01,B00,D07 Đại học Cần Thơ (Xem)
58 Kỹ thuật hóa học (TLA118) (Xem) 20.15 ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem)
59 Hóa học (7440112) (Xem) 20.15 A00,A06,B00,D07 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem)
60 Công nghệ kỳ thuật mỏi trường (hệ Đại trà) (7510406D) (Xem) 20.10 A00,B00,D07,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)