1 | Kỹ thuật Hóa học; Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh học; (Nhóm ngành) (114) (Xem) | 70.83 | A00,B00,D07 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
2 | Kỹ thuật Hóa học (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (214) (Xem) | 60.93 | A00,B00,D07 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
3 | Vật lý Kỹ thuật_Chuyên ngành Kỹ thuật Y sinh (CT Chất lượng cao, tiên tiến) (237) (Xem) | 60.81 | A00,A01 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
4 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 34.75 | | ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) | |
5 | Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) | 33.75 | | ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) | |
6 | Công nghệ sinh học - Chất lượng cao (F7420201) (Xem) | 28.00 | | ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) | |
7 | Công nghệ Kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước) (7510406) (Xem) | 26.00 | | ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) | |
8 | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học (hệ đại trà) (7510401D) (Xem) | 25.80 | A00,B00,D07,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | |
9 | Kỹ thuật Y sinh (ET2) (Xem) | 25.04 | A00;A01;B00 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) | |
10 | Hóa dược (7720203) (Xem) | 24.90 | A00 | ĐẠI HỌC DƯỢC HÀ NỘI (Xem) | |
11 | Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Chương trình Chất lượng cao) (7510401_CLC) (Xem) | 24.70 | B00,D07,D90 | ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) | |
12 | Công nghệ Sinh học (7420201) (Xem) | 24.68 | A02,B00,B08,D90 | ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) | |
13 | Công nghệ Sinh học (Chương trình Chất lượng cao) (7420201_CLC) (Xem) | 24.68 | B00,D07,D90 | ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) | |
14 | Kỹ thuật Sinh học (BF1) (Xem) | 24.60 | A00; B00; D07 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) | |
15 | Hoá học (7440112) (Xem) | 24.50 | B00,D07,D90 | ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) | |
16 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (HVN07) (Xem) | 24.50 | A00; A09; C20; D01 | HỌC VIỆN NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM (Xem) | |
17 | Hoá dược (7720203) (Xem) | 24.50 | A00,B00,C02,D07 | Đại học Cần Thơ (Xem) | |
18 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 24.21 | B00 | ĐẠI HỌC DƯỢC HÀ NỘI (Xem) | |
19 | Hóa học (Chương trình Chất lượng cao) (7440112_CLC) (Xem) | 24.20 | B00,D07,D90 | ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) | |
20 | Công nghệ sinh học (QHT09) (Xem) | 24.05 | A00; A02; B00; B08 | ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) | |