81 | Thống kê kinh tế (Toán hệ số 2) (7310107) (Xem) | 36.20 | A01,D01,D07 | ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) | |
82 | POHE-Luật kinh doanh (tiếng Anh hệ số 2) (POHE4) (Xem) | 36.20 | | ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) | |
83 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (614, 614M) (Xem) | 36.17 | D78,R26 | HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) | |
84 | Hệ thống thông tin quản lý (Toán hệ số 2) (7340405) (Xem) | 36.15 | A01,D01,D07 | ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) | |
85 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) | 36.15 | D01 | Đại học Hà Nội (Xem) | |
86 | Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE) (tiếng Anh hệ số 2) (EP01) (Xem) | 36.10 | A01,D01,D07,D09 | ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) | |
87 | Truyền thông quốc tế (7320107, 7320107M) (Xem) | 36.06 | D01,R22 | HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) | |
88 | Truyền thông quốc tế (7320107, 7320107M) (Xem) | 36.06 | A01,R27 | HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) | |
89 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615, 615M) (Xem) | 36.02 | D72,R25 | HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) | |
90 | Quảng cáo (7320110, 732011 OM) (Xem) | 36.02 | D01,R22 | HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) | |
91 | Quảng cáo (7320110, 732011 OM) (Xem) | 36.02 | A01,R27 | HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) | |
92 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 36.00 | | ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) | |
93 | kế toán (7340301) (Xem) | 36.00 | | ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) | |
94 | Thanh nhạc (7210205) (Xem) | 36.00 | N00 | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) | |
95 | Hội hoạ (7210103) (Xem) | 36.00 | H00 | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) | |
96 | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh hệ số 2) (HQT02) (Xem) | 35.99 | A07DO1,D07 | HỌC VIỆN NGOẠI GIAO (Xem) | |
97 | Báo chí, chuyên ngành Báo in (602, 602M) (Xem) | 35.97 | D78,R26 | HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) | |
98 | Toán kinh tế (Toán hệ số 2) (7310108) (Xem) | 35.95 | A01,D01,D07 | ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) | |
99 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) | 35.90 | D01,D04,D78,D90 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) | |
100 | POHE-Thẩm định giá (tiếng Anh hệ sô 2) (POHE7) (Xem) | 35.85 | | ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) | |