Nhóm ngành Công nghệ Sinh - Hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Kỹ thuật hóa học (CHE1) (Xem) 17.00 A00,A01,B08,D07 Đại học Phenikaa (Xem)
102 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.85 A01,B00,B03,B08 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem)
103 Kỹ thuật y sinh (7520212) (Xem) 16.50 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem)
104 Công nghệ sinh học (7420201C) (Xem) 16.50 A01,B00,B08,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem)
105 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.15 A00,A02,B00,D07 Đại học Văn Hiến (Xem)
106 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.00 A00; A01; B00; D08 ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem)
107 Kỹ thuật môi trường (02 chuyên ngành: Kỹ thuật môi trường; Quản lý môi trường và an toàn vệ sinh lao động) (7520320) (Xem) 16.00 A00; A01; B00; D08 ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem)
108 Kỹ thuật hoá học (7520301) (Xem) 16.00 A00; A01; B00; D07 ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem)
109 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.00 A00,B00,C08,D07 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem)
110 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 16.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Văn Lang (Xem)
111 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.00 A00,B00,D01,D08 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem)
112 Hóa học (7440112) (Xem) 16.00 D14 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (Xem)
113 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem)
114 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem)
115 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.00 A00,A02,B00,B08 Đại học Văn Lang (Xem)
116 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.00 A00,B00,B08,D90 Đại học Đà Lạt (Xem)
117 Hóa học (7440112) (Xem) 16.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem)
118 Sinh hoc (7420101) (Xem) 16.00 A00,B00,B08,D90 Đại học Đà Lạt (Xem)
119 Hoá dược (7720203) (Xem) 16.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Đà Lạt (Xem)
120 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem)