| 1 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 29.60 | A00,B00,D08 | Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) | TP HCM |
| 2 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 25.75 | A00,B00,D07,D08 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
| 3 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 25.75 | A00,B00,B08,D07 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
| 4 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 25.50 | A02,B00,B08,D90 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (QST) (Xem) | TP HCM |
| 5 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 24.00 | A00,D07,D08 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) | Đà Nẵng |
| 6 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 24.00 | A00,B00,D07 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) | Đà Nẵng |
| 7 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 22.75 | A00,A02,B00 | Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) | TP HCM |
| 8 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 22.75 | A02,B00 | Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) | TP HCM |
| 9 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 21.00 | A00,B00,D07,D90 | Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) | TP HCM |
| 10 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 20.00 | A00,B00,B08,D07 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) | TP HCM |
| 11 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 18.00 | A00,B00,C08,D07 | Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) | TP HCM |
| 12 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 18.00 | B00,B08,D07 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem) | Thái Nguyên |
| 13 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 18.00 | A01,B00,B08 | Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem) | Tiền Giang |
| 14 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 16.50 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) | TP HCM |
| 15 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 16.15 | A00,B00,D08 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) | Đà Nẵng |
| 16 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 16.00 | A00,B00,B08,D90 | Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) | Lâm Đồng |
| 17 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 16.00 | A00,B00,D01,D08 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) | Huế |
| 18 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 16.00 | A00,A01,B00,D08 | Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) | Khánh Hòa |
| 19 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 16.00 | A01,A02,B00,B08 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | Nghệ An |
| 20 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 16.00 | A00,B00,D07 | Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) | Khánh Hòa |