Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (KCN)

  • Phương thức tuyển sinh năm 2021

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Khoa học Dữ liệu (Xem) 27.30 Đại học A00,A01,A02,D07
2 Công nghệ thực phẩm (Xem) 27.00 Đại học A00,B00,D07,D08
3 An toàn thông tin (Xem) 27.00 Đại học A00,A01,A02,B00
4 Công nghệ thực phẩm (Xem) 27.00 Đại học A00,A02,B00,D07
5 Công nghệ thông tin (Xem) 25.75 Đại học A00,A01,A02,D07
6 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Xem) 24.50 Đại học A00,A01,A02,D07
7 Kỹ thuật ô tô (Xem) 24.05 Đại học A00,A01,A02,B00
8 Kỹ thuật ô tô (Xem) 24.05 Đại học A00,A01,A02,D07
9 Hóa học (Xem) 23.10 Đại học A00,A06,B00,D07
10 Vật lý kỹ thuật (Xem) 23.05 Đại học A00,A01,A02,D07
11 Khoa học vật liệu (Xem) 23.00 Đại học A00,A01,B00,D07
12 Khoa học vật liệu (Xem) 23.00 Đại học A00,A02,B00,D07
13 Khoa học môi trường (Xem) 22.75 Đại học A00,B00,D07,D08
14 Khoa học môi trường (Xem) 22.75 Đại học A00,A02,B00,D07
15 ĐH Toán ứng dụng (Xem) 22.45 Đại học A00,A01,A02,B00
16 Kỹ thuật xét nghiệm y học (Xem) 22.44 Đại học A00,A02,B00,D07
17 Công nghệ sinh học (Xem) 22.05 Đại học A00,A02,B00,D08
18 Kỹ thuật không gian (Xem) 21.60 Đại học A00,A01,A02,A04
19 Kỹ thuật không gian (Xem) 21.60 Đại học A00,A01,A02,D07
20 Kỹ thuật điện (Xem) 21.05 Đại học A00,A01,A02,D07