| 1 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) | 27.75 | A00,A01,A02,D29 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
| 2 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) | 27.75 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
| 3 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) | 23.00 | A00,A01,D07,D90 | Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) | Lâm Đồng |
| 4 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) | 23.00 | A00,A01,B08 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
| 5 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) | 23.00 | A01 | Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
| 6 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) | 19.75 | A00,A01 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) | Đà Nẵng |
| 7 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) | 19.00 | A00,A01,D01 | Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) | Thái Nguyên |
| 8 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) | 19.00 | A00,A01,D01 | Đại học Phú Yên (DPY) (Xem) | Phú Yên |
| 9 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) | 19.00 | A00,A01,D07 | Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) | Bình Định |
| 10 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) | 19.00 | A00,A01,D07,D90 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) | Huế |
| 11 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) | 19.00 | A00,A01,A02,D01 | Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) | Sơn La |
| 12 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) | 19.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | Nghệ An |
| 13 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) | 19.00 | A00,A01,A02,A09 | Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem) | Hà Tĩnh |
| 14 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) | 19.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) | Hải Phòng |
| 15 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) | 19.00 | A01,D01,D90 | Đại học Phạm Văn Đồng (DPQ) (Xem) | Quảng Ngãi |
| 16 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) | 19.00 | A00,A01,D01 | Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) | Bình Định |
| 17 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) | 19.00 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) | Huế |