TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 26.90 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
2 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 26.90 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
3 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 23.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
4 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 22.00 A00,B00,C00,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
5 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 18.50 B00,C02,D90,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
6 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
7 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 17.00 A00,A02,B00,C08 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) Cần Thơ
8 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 16.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
9 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) TP HCM
10 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 16.00 A00,B00,B08,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
11 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D07 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
12 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.40 A00,B00,D08 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
13 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.25 B00,C04,D01,D15 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) Huế
14 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.25 B00,C04,D01,D10 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) Huế
15 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A04,B00,D01 Đại học Công nghệ Miền Đông (DMD) (Xem) Hà Nội
16 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 B00,C04,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
17 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (DBG) (Xem) Bắc Giang
18 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A00,A01,A02 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
19 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ
20 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (LNS) (Xem) Đồng Nai