Nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
361 Chính trị học (7310201) (Xem) 15.00 A00,C00,C14,D01 Đại học Hà Tĩnh (Xem) Hà Tĩnh
362 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 C00,C14,D01,D84 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
363 Lịch sử (7229010) (Xem) 15.00 C00,C14,D01,D84 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
364 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 C00,C19,D01,D14 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) Huế
365 Hán - Nôm (7220104) (Xem) 15.00 C00,C19,D14 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) Huế
366 Triết học (7229001) (Xem) 15.00 A00,C19,D01,D66 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) Huế
367 Đông phương học (7310608) (Xem) 15.00 C00,C03,D01,D04 Đại học Lạc Hồng (Xem) Đồng Nai
368 Du lịch (7310630) (Xem) 15.00 A01,C00,D01,D78 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
369 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 C00,D01,D14 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
370 Đông phương học (7310608) (Xem) 15.00 C00,C19,D14,D15 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
371 Lịch sử (7229010) (Xem) 15.00 C00,C19,D14 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
372 Chính trị học (7310201) (Xem) 15.00 C00,C19,C20,D01 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
373 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 C00,C19,C20,D01 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
374 Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) 15.00 C00,C19,C20,D01 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
375 Triết học (7229001) (Xem) 15.00 C00,C19,D01,D66 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
376 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 C00,C15,C19,D01 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
377 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 C00,C04,D66,D78 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
378 Ngôn ngữ Khmer (7220106) (Xem) 15.00 C00,D01,D14 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
379 Bảo tàng học (7320305) (Xem) 15.00 C00,D01,D09,D15 Đại học Văn hoá TP HCM (Xem) TP HCM
380 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 B00,C00,D01,D66 Đại học Y tế Công cộng (Xem) Hà Nội