Nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
321 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.25 C00,D01 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
322 Tiếng Việt & Văn hóa Việt Nam (7220101) (Xem) 15.00 D01,D14 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
323 Tiếng Việt & Văn hóa Việt Nam (7220101) (Xem) 15.00 C00,C15,D01,D78 Đại học Bạc Liêu (Xem) Bạc Liêu
324 Đông phương học (7310608) (Xem) 15.00 A07,D01,D15 Đại học Công nghệ Đồng Nai (Xem) Đồng Nai
325 Du lịch (7310630) (Xem) 15.00 C00,C19,C20,D66 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
326 Du lịch (7310630) (Xem) 15.00 C00,C19,C20,D01 Đại học Khánh Hòa (Xem) Khánh Hòa
327 Du lịch (7310630) (Xem) 15.00 C00,C14,D01,D84 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
328 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 C19,D01,D14 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) Huế
329 Hán - Nôm (7220104) (Xem) 15.00 C00,C19,D01,D14 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) Huế
330 Triết học (7229001) (Xem) 15.00 A08,C19,D01,D66 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) Huế
331 Đông phương học (7310608) (Xem) 15.00 C00,C03,C04,D01 Đại học Lạc Hồng (Xem) Đồng Nai
332 Du lịch (7310630) (Xem) 15.00 D01,D78 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
333 Du lịch (7310630) (Xem) 15.00 C00,C19,D01,D15 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
334 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 C00,C19,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
335 Du lịch (7310630) (Xem) 15.00 C00,D14,D15 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
336 Chính trị học (7310201) (Xem) 15.00 C00,C19,D01 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
337 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 C00,C19,D01 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
338 Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) 15.00 C00,C19,D01 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
339 Du lịch (7310630) (Xem) 15.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Tây Đô (Xem) Cần Thơ
340 Du lịch (7310630) (Xem) 15.00 A01,C00,D01,D96 Đại học Thành Đô (Xem) Hà Nội