Nhóm ngành

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
381 Tâm lý học (QHX19) (Xem) 28.00 D01,D78 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
382 Tâm lý học (QHX19) (Xem) 28.00 D83 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
383 Tâm lý học (QHX19) (Xem) 28.00 D04,D06 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
384 Khoa học Máy tính (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (206) (Xem) 28.00 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
385 Khoa học Máy tính; Kỹ thuật Máy tính; (Nhóm ngành) (106) (Xem) 28.00 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
386 Hoá dược (7720203) (Xem) 28.00 A00,B00,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
387 Quản trị kinh doanh. Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn -Chương trình 02 năm đầu học tại Bảo Lộc (B7340101N) (Xem) 28.00 A00,A01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
388 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chất lượng cao giảng dạy 100% tiếng Anh (FA7340101N) (Xem) 28.00 A00,A01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
389 Nhóm ngành Kinh tế; Kinh tế quốc tế (NTH01-02) (Xem) 28.00 A00 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
390 Nhóm ngành Kinh tế; Kinh tế quốc tế (NTH01-02) (Xem) 28.00 A01,D01,D03,D05,D06,D07 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
391 Khoa học Máy tính (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (206) (Xem) 28.00 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
392 Khoa học Máy tính; Kỹ thuật Máy tính; (Nhóm ngành) (106) (Xem) 28.00 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
393 Khoa học máy tính (Chương trình Tiên tiến) (7480101_TT) (Xem) 28.00 A00,A01,B08,D07 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
394 Hoá dược (7720203) (Xem) 28.00 A00,B00,C02,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
395 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 28.00 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
396 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 28.00 C00,C04,D15,D44 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
397 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 28.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
398 Kiến trúc (7580101) (Xem) 28.00 V00,V01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
399 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chất lượng cao) (F7520216) (Xem) 28.00 A00,A01,C01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
400 Nhóm ngành Kỹ thuật CAND (Thí sinh Nữ - Phía Bắc) (7480200|11A01) (Xem) 27.98 A01 Đại học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Bắc ) (Xem) Bắc Ninh