341 | Chính trị học (7310201) (Xem) | 15.00 | C00,C14,C19,D01 | Đại học Thủ Dầu Một (Xem) | Bình Dương |
342 | Quản lý nhà nước về gia đình (7229042B) (Xem) | 15.00 | A00,A16,D01,D78,D96 | Đại học Văn Hóa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
343 | Quản lý nhà nước về gia đình (7229042B) (Xem) | 15.00 | C00 | Đại học Văn Hóa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
344 | Công tác xã hội (7760101) (Xem) | 15.00 | A16,C00,C15,D01 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (Xem) | Thanh Hóa |
345 | Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) | 15.00 | A16,C00,C15,D01 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (Xem) | Thanh Hóa |
346 | Đông phương học (7310608) (Xem) | 15.00 | A00,C00,D01,D15 | Đại học Yersin Đà Lạt (Xem) | Lâm Đồng |
347 | Chuyên ngành Chính sách công thuộc ngành chính trị học (7320303-01) (Xem) | 15.00 | C00,C03,D14 | Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Tp Hồ Chí Minh (Xem) | TP HCM |
348 | Chuyên ngành Chính sách công thuộc ngành chính trị học (7320303-01) (Xem) | 15.00 | C19 | Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Tp Hồ Chí Minh (Xem) | TP HCM |
349 | Công tác xã hội (7760101) (Xem) | 15.00 | A00,A16,C15,D01 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) | Hà Nội |
350 | Đông phương học (7310608) (Xem) | 15.00 | D01,D04,D14,D15 | Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) | TP HCM |
351 | Du lịch (7310630) (Xem) | 15.00 | C00,D01,D14,D15 | Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) | TP HCM |
352 | Tiếng Việt & Văn hóa Việt Nam (7220101) (Xem) | 15.00 | D01,D14,D15 | Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) | TP HCM |
353 | Đông phương học (7310608) (Xem) | 15.00 | C00,C19,C20,D01 | Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem) | |
354 | Đông phương học (7310608) (Xem) | 15.00 | A07,C00,D01,D15 | Đại học Công nghệ Đồng Nai (Xem) | Đồng Nai |
355 | Công tác xã hội (7760101) (Xem) | 15.00 | A01,C00,C01,D01 | Đại học Cửu Long (Xem) | Vĩnh Long |
356 | Đông phương học (7310608) (Xem) | 15.00 | A01,C00,D01,D14 | Đại học Cửu Long (Xem) | Vĩnh Long |
357 | Tiếng Việt & Văn hóa Việt Nam (7220101) (Xem) | 15.00 | C00,D01,D14,D15 | Đại học Cửu Long (Xem) | Vĩnh Long |
358 | Đông phương học (7310608) (Xem) | 15.00 | A01,C00,D01,D15 | Đại học Đại Nam (Xem) | Hà Nội |
359 | Công tác xã hội (7760101) (Xem) | 15.00 | C00,C19,C20,D14 | Đại học Đồng Tháp (Xem) | Đồng Tháp |
360 | Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) | 15.00 | C00,C19,C20,D14 | Đại học Đồng Tháp (Xem) | Đồng Tháp |