Nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
281 Triết học (7229001C) (Xem) 16.25 C00 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
282 Du lịch (7310630) (Xem) 16.00 C00,C20,D01,D15 Đại học Sao Đỏ (Xem) Hải Dương
283 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 16.00 A00,A09,C00,C20 Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (Xem) Hà Nội
284 Chuyên ngành thanh tra (7380101-01) (Xem) 16.00 C20 Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam (Xem) TP HCM
285 Chuyên ngành thanh tra (7380101-01) (Xem) 16.00 A00,C00,D01 Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam (Xem) TP HCM
286 Lưu trữ học (7320303) (Xem) 16.00 C19 Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Tp Hồ Chí Minh (Xem) TP HCM
287 Lưu trữ học (7320303) (Xem) 16.00 C00,C03,D14 Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Tp Hồ Chí Minh (Xem) TP HCM
288 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 16.00 C00,C19,C20,D66 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
289 Dân số và phát triển (7760104) (Xem) 16.00 C00,C19,C20,D66 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
290 Đông phương học (7310608) (Xem) 16.00 C00,D01,D78,D96 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
291 Du lịch (7310630) (Xem) 16.00 C00,C20,D14,D15 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
292 Lịch sử (7229010) (Xem) 16.00 C00,C19,C20,D14 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
293 Du lịch (7310630) (Xem) 16.00 C00,C19,C20,D01 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
294 Quản lý nhà nước về gia đình (7229042B) (Xem) 16.00 C00,D01,D09,D15 Đại học Văn hoá TP HCM (Xem) TP HCM
295 Bảo tàng học (7320305) (Xem) 16.00 A12,A16,D01,D78,D96 Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) Hà Nội
296 Chính trị học (7310201) (Xem) 16.00 A01,C00,C19,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
297 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
298 Du lịch (7310630) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
299 Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
300 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 16.00 A09,C00,C20,D01 Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (Xem) Hà Nội