Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
121 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 25.00 A00,A16,C00,D01 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
122 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 25.00 B03,C19,C20,M00 Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (Xem) Lào Cai
123 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 25.00 A00,B00,D07,D24 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
124 Công nghệ giáo dục (ED2) (Xem) 24.80 A00,A01,D01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
125 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 24.75 A01,D01,D14,D66 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
126 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 24.75 M00,M01,M07,M09 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
127 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 24.75 A01,D01,D09,D10 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
128 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 24.75 D01,D11,D14,D15 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
129 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 24.60 A00,A01,A02,D07 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
130 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 24.50 C00,C20,D14,D15 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
131 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 24.50 C00,C20,D10,D15 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
132 Giáo dục Quốc phòng - An ninh (7140208) (Xem) 24.40 C00,C19 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) TP HCM
133 Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 24.40 B00,D90 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) TP HCM
134 Giáo dục Quốc phòng - An ninh (7140208) (Xem) 24.40 A08,C00,C19 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
135 Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 24.40 A00,A02,B00,D90 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
136 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 24.40 A00,A01 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
137 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 24.40 A00,B00,D07 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
138 Giáo dục Đặc biệt (7140203D) (Xem) 24.35 D01 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
139 Giáo dục Đặc biệt (7140203D) (Xem) 24.35 D01,D02,D03 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
140 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 24.25 D01,D14,D15 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ