141 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 35.07 | D01,D14,D15,D78 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
142 | Sư phạm tiếng Anh (lớp tài năng) (7140231C) (Xem) | 35.00 | D01,D14,D15,D66 | Đại học Vinh (Xem) | Nghệ An |
143 | Sư phạm tiếng Anh (lớp tài năng) (7140231C) (Xem) | 35.00 | A01,D01,D14,D15 | Đại học Vinh (Xem) | Nghệ An |
144 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 35.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
145 | Lịch sử (7229010) (Xem) | 34.90 | C19 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
146 | Lịch sử (7229010) (Xem) | 34.90 | C03 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
147 | Lịch sử (7229010) (Xem) | 34.90 | C00 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
148 | Lịch sử (7229010) (Xem) | 34.90 | C00,C19 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
149 | Lịch sử (7229010) (Xem) | 34.90 | C03,D14,R23 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
150 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 34.90 | D01,D04,D11,D55 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
151 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 34.87 | D04 | Đại học Mở Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
152 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 34.87 | D01,D04 | Đại học Mở Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
153 | Quản trị kinh doanh do Đại học Troy (Hoa Kỳ) cấp bằng (QHE80) (Xem) | 34.85 | A01,D01,D07,D08 | Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
154 | Kế toán (7340301) (Xem) | 34.80 | A00,A01,C01,D07 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
155 | Ngôn ngữ Anh -Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7220201) (Xem) | 34.80 | D01 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
156 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 34.80 | A01,D01,D07,D90 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
157 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 34.80 | A00,A01,D07,D90 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
158 | Kế toán (7340301) (Xem) | 34.80 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
159 | Ngôn ngữ Anh -Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7220201) (Xem) | 34.80 | D01,D11 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
160 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 34.80 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |