Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 25.25 A00,C00,D01,M00 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
102 Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) 25.25 C00,C19,D15 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
103 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 25.20 C04,D78 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) TP HCM
104 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 25.20 C00,C04,D15,D78 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
105 Sư phạm Vật lý (đào tạo GV THPT) (7140211A) (Xem) 25.15 A00 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
106 Giáo dục mầm non (GD5) (Xem) 25.05 A00,A01,B00,D01 Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
107 Giáo dục mầm non (GD5) (Xem) 25.05 A00,B00,C00,D01 Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
108 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 25.00 B00,D08 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
109 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 25.00 C00,C19,C20 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
110 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 25.00 D08 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) TP HCM
111 Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) 25.00 C19,C20 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) TP HCM
112 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 25.00 D01 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
113 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 25.00 C14,C19,C20,M00 Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (Xem) Lào Cai
114 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 25.00 C00,C20 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
115 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 25.00 A00,A01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
116 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 25.00 A00,B00,D07 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
117 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 25.00 B00,D08 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
118 Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) 25.00 C00,C19,C20,D78 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
119 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 25.00 C00,C19,C20,D01 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
120 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 25.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk