41 | Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) | 27.75 | B00,B08 | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
42 | Giáo dục Tiểu học (GD4) (Xem) | 27.60 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
43 | Giáo dục Tiểu học (GD4) (Xem) | 27.60 | A00,B00,C00,D01 | Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
44 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 27.55 | C14,C19,C20 | Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) | Thái Nguyên |
45 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 27.55 | C14,C19,C20,D66 | Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) | Thái Nguyên |
46 | Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) | 27.50 | D01,D14,D15,D78 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
47 | Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) | 27.50 | C00,C19,D66,D78 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
48 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 27.45 | D01 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
49 | Su phạm Tiếng Anh (hệ Đại trả) (7140231D) (Xem) | 27.25 | D01,D96 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
50 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 27.20 | A01,D01,D90 | Đại học Tiền Giang (Xem) | Tiền Giang |
51 | Giáo dục Tiểu học (7140202A) (Xem) | 27.00 | D01 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
52 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 27.00 | B00,D07 | Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) | TP HCM |
53 | Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) | 27.00 | C00,D78 | Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) | TP HCM |
54 | Giáo dục Tiểu học (7140202A) (Xem) | 27.00 | D01,D02,D03 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
55 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 27.00 | A00,B00,D07 | Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) | TP HCM |
56 | Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) | 27.00 | C00,D01,D78 | Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) | TP HCM |
57 | SP Ngữ văn (7140217D) (Xem) | 26.90 | D01 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
58 | Sư phạm Ngữ văn (7140217D) (Xem) | 26.90 | D01,D02,D03 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
59 | Quản lý giáo dục (7140114C) (Xem) | 26.75 | C20 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
60 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 26.70 | A01 | Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) | TP HCM |