Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 29.00 C00,D01,D14,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
22 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 29.00 A01,D01,D07,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
23 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 29.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
24 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 29.00 C00 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
25 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 29.00 A00,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
26 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 29.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
27 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 29.00 A00,A01,A02,D29 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
28 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 28.53 D01 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
29 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 28.50 C00,C03,C19,D14 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
30 Giáo dục Đặc biệt (7140203) (Xem) 28.42 C00,D01,D14,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
31 Giáo dục Đặc biệt (7140203) (Xem) 28.42 C00,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
32 Sư phạm Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) (7140209D) (Xem) 28.25 D01 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
33 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 28.00 C00,C04,D15,D44 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
34 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 27.75 A00,A01,A02,D29 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
35 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 27.75 C00,D14,D15 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
36 Sư phạm Ngữ văn (7140217C) (Xem) 27.75 C00 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
37 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 27.75 C00,C19,C20,D01 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
38 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 27.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
39 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 27.75 A00,C01,D01,D03 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
40 Sư phạm Tiếng Pháp (7140233) (Xem) 27.75 D01,D03,D14,D64 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ