141 | Chỉ huy Tham mưu Phòng không, Không quân và Tác chiến điện tử (Nam - phía Bắc) (7860226|21) (Xem) | 24.90 | A00,A01 | Học viện Phòng Không - Không Quân (Xem) | Hà Nội |
142 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nam) (7860100|23A00|4) (Xem) | 24.86 | A00 | Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) | Hà Nội |
143 | Biên phòng (Nam - quân khu 9) (7860214|23A01|9) (Xem) | 24.85 | A01 | Học viện Biên Phòng (Xem) | Hà Nội |
144 | Chỉ huy tham mưu Tăng – thiết giáp (Nam - phía Bắc) (7860206|21) (Xem) | 24.80 | A00,A01 | Trường Sĩ Quan Tăng - Thiết Giáp (Xem) | Vĩnh Phúc |
145 | Chỉ huy kỹ thuật Hoá học (Nam - phía Bắc) (7860207|21) (Xem) | 24.80 | A00,A01 | Trường Sĩ Quan Phòng Hóa (Xem) | Hà Nội |
146 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (7860100|23D01|8) (Xem) | 24.76 | D01 | Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) | Hà Nội |
147 | Trinh sát Kỹ thuật (Nam - phía Nam) (7860231|22) (Xem) | 24.75 | A00,A01 | Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) | Hà Nội |
148 | Chỉ huy tham mưu thông tin (Nam - phía Bắc) (7860221|21) (Xem) | 24.70 | A00,A01 | Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại học Thông Tin Liên Lạc (Xem) | Khánh Hòa |
149 | Chỉ huy tham mưu pháo binh (Nam - phía Bắc) (7860204|21) (Xem) | 24.60 | A00,A01 | Trường Sĩ Quan Pháo Binh (Xem) | Hà Nội |
150 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nam) (7860100|23A00|6) (Xem) | 24.58 | A00 | Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) | Hà Nội |
151 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nam) (7860100|23D01|6) (Xem) | 24.56 | D01 | Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) | Hà Nội |
152 | Chỉ huy tham mưu hải quân (Nam - phía Bắc) (7860202|21) (Xem) | 24.55 | A00,A01 | Học viện Hải Quân (Xem) | Khánh Hòa |
153 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nam) (7860100|23A00|4) (Xem) | 24.51 | A00 | Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) | Hà Nội |
154 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (7860100|23A01|8) (Xem) | 24.50 | A01 | Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) | Hà Nội |
155 | Biên phòng (Nam - quân khu 5) (7860214|23A01|5) (Xem) | 24.50 | A01 | Học viện Biên Phòng (Xem) | Hà Nội |
156 | Đào tạo Kỹ sư quân sự (Nam - phía Nam) (7860220|22) (Xem) | 24.45 | A00,A01 | Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) | Hà Nội |
157 | Xây dựng lực lượng CAND (Phía Nam - Nữ) (7310200|12A01) (Xem) | 24.40 | A01 | Học viện Chính Trị Công An Nhân Dân (Xem) | Hà Nội |
158 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nam) (7860100|23C03|6) (Xem) | 24.38 | C03 | Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) | Hà Nội |
159 | Chỉ huy tham mưu Lục quân (Nam - quân khu 9) (7860201|23A01|9) (Xem) | 24.35 | A01 | Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ (Xem) | Đồng Nai |
160 | Chỉ huy tham mưu Lục quân (Nam - quân khu 9) (7860201|23A00|9) (Xem) | 24.35 | A00 | Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ (Xem) | Đồng Nai |