181 | Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) | 33.95 | D01,D02 | Đại học Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
182 | Khoa học máy tính - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7480101) (Xem) | 33.90 | A00,A01,D01 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
183 | Nghiên cứu phát triển (7310111) (Xem) | 33.85 | D01 | Đại học Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
184 | Dược học (7720201) (Xem) | 33.80 | A00,B00,D07 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
185 | Tài chính - Ngân hàng - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7340201) (Xem) | 33.70 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
186 | Kinh doanh quốc tế - học bằng tiếng Anh (FA7340120) (Xem) | 33.50 | A00,A01,D01 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
187 | Kinh tế chính trị (7310102) (Xem) | 33.40 | C15 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
188 | Kinh tế chính trị (7310102) (Xem) | 33.40 | A16 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
189 | Kinh tế chính trị (7310102) (Xem) | 33.40 | D01,R22 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
190 | Ngôn ngữ Bồ Đào Nha (7220207) (Xem) | 33.40 | D01 | Đại học Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
191 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (7480102) (Xem) | 33.40 | A00,A01,D01 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
192 | Luật - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7380101) (Xem) | 33.30 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
193 | Du lịch (7310630) (Xem) | 33.30 | A01,C00,C01,D01 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
194 | Luật - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7380101) (Xem) | 33.30 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
195 | Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) | 33.18 | D01 | Đại học Mở Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
196 | Ngôn ngữ Italia - CLC (7220208CLC) (Xem) | 33.05 | D01 | Đại học Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
197 | Marketing - Chất lượng cao giảng dạy 100% tiếng Anh (FA7340115) (Xem) | 33.00 | A00,A01,D01 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
198 | Piano (7210208) (Xem) | 33.00 | N00,N01 | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) | Hà Nội |
199 | Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) | 33.00 | H00 | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) | Hà Nội |
200 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) | 33.00 | A00,A01,C01 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |