Nhóm ngành Công an - Quân đội

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
121 Thí sinh nam (Phía Bắc) (7480200|21A01) (Xem) 25.66 A01 Đại học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Bắc ) (Xem) Bắc Ninh
122 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (7860100|13A00|7) (Xem) 25.65 A00 Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) Hà Nội
123 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nam) (7860100|23A00|5) (Xem) 25.63 A00 Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) Hà Nội
124 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 3 - Nam) (7860100|23A00|3) (Xem) 25.63 A00 Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) Hà Nội
125 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nam) (7860100|23A00|7) (Xem) 25.52 A00 Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) Hà Nội
126 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nam) (7860100|23A01|6) (Xem) 25.50 A01 Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) Hà Nội
127 An toàn thông tin (7480202) (Xem) 25.40 A00,A01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (Xem) TP HCM
128 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nam) (7860100|23A01|4) (Xem) 25.39 A01 Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) Hà Nội
129 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nam) (7860100|23A00|1) (Xem) 25.39 A00 Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) Hà Nội
130 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nam) (7860100|23D01|6) (Xem) 25.36 D01 Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) Hà Nội
131 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nữ) (7860100|13A00|6) (Xem) 25.25 A00 Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) Hà Nội
132 Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ (Nữ - Phía Nam) (7860113|12A00) (Xem) 25.25 A00 Đại học Phòng Cháy Chữa Cháy (phía Nam) (Xem) Đồng Nai
133 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nam) (7860100|23C03|4) (Xem) 25.21 C03 Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
134 An toàn thông tin (7480202) (Xem) 25.20 A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
135 Trinh sát Kỹ thuật (Nam - phía Bắc) (7860231|21) (Xem) 25.20 A00,A01 Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
136 Thí sinh nam (Phía Bắc) (7480200|21A00) (Xem) 25.20 A00 Đại học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Bắc ) (Xem) Bắc Ninh
137 Xây dựng lực lượng CAND (Phía Bắc - Nam) (7310200|21D01) (Xem) 25.01 D01 Học viện Chính Trị Công An Nhân Dân (Xem) Hà Nội
138 Biên phòng (Nam - quân khu 7) (7860214|23A01|7) (Xem) 25.00 A01 Học viện Biên Phòng (Xem) Hà Nội
139 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nam) (7860100|23A01|6) (Xem) 24.93 A01 Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
140 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nam) (7860100|23C03|4) (Xem) 24.93 C03 Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) Hà Nội