101 | Biên phòng (Nam - quân khu 9) (7860214|23C00|9) (Xem) | 26.25 | C00 | Học viện Biên Phòng (Xem) | Hà Nội |
102 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nam) (7860100|23C03|7) (Xem) | 26.21 | C03 | Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) | Hà Nội |
103 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nam) (7860100|23A00|1) (Xem) | 26.20 | A00 | Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) | Hà Nội |
104 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nữ) (7860100|13D01|6) (Xem) | 26.15 | D01 | Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) | Hà Nội |
105 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 3 - Nam) (7860100|23A00|3) (Xem) | 26.15 | A00 | Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) | Hà Nội |
106 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 3 - Nam) (7860100|23C03|3) (Xem) | 26.13 | C03 | Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) | Hà Nội |
107 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nam) (7860100|23A01|4) (Xem) | 26.11 | A01 | Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) | Hà Nội |
108 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 3 - Nữ) (7860100|13A00|3) (Xem) | 26.09 | A00 | Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) | Hà Nội |
109 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 3 - Nam) (7860100|23D01|3) (Xem) | 26.08 | D01 | Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) | Hà Nội |
110 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nam) (7860100|23C03|5) (Xem) | 26.06 | C03 | Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) | Hà Nội |
111 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nữ) (7860100|13C03|6) (Xem) | 26.01 | C03 | Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) | Hà Nội |
112 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nam) (7860100|23D01|7) (Xem) | 25.94 | D01 | Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) | Hà Nội |
113 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nam) (7860100|23C03|1) (Xem) | 25.94 | C03 | Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) | Hà Nội |
114 | Đào tạo Kỹ sư quân sự (Nam - phía Bắc) (7860220|21) (Xem) | 25.90 | A00,A01 | Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) | Hà Nội |
115 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nam) (7860100|23D01|4) (Xem) | 25.89 | D01 | Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) | Hà Nội |
116 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nam) (7860100|23A00|7) (Xem) | 25.83 | A00 | Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) | Hà Nội |
117 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (7860100|23A01|8) (Xem) | 25.76 | A01 | Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) | Hà Nội |
118 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (7860100|23A01|8) (Xem) | 25.76 | A01 | Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) | Hà Nội |
119 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nữ) (7860100|13A00|6) (Xem) | 25.68 | A00 | Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) | Hà Nội |
120 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nam) (7860100|23A00|5) (Xem) | 25.68 | A00 | Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) | Hà Nội |