Nhóm ngành Công an - Quân đội

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
161 Chỉ huy kỹ thuật Hoá học (Nam - phía Nam) (7860207|22) (Xem) 24.30 A00,A01 Trường Sĩ Quan Đặc Công (Xem) Hà Nội
162 Chỉ huy tham mưu lục quân (Nam - phía Bắc) (7860201|21) (Xem) 24.30 A00,A01 Trường Sĩ Quan Lục Quân 1 - Đại học Trần Quốc Tuấn (Xem) Hà Nội
163 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nam) (7860100|23C03|6) (Xem) 24.24 C03 Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) Hà Nội
164 Hậu cần quân sự (Nam - phía Bắc) (7860218|21) (Xem) 24.15 A00,A01 Học viện Hậu Cần - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
165 Biên phòng (Nam - quân khu 4) (7860214|23A01|4) (Xem) 24.15 A01 Học viện Biên Phòng (Xem) Hà Nội
166 Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ (Nam - Phía Bắc) (7860113|21A00) (Xem) 24.09 A00 Đại học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
167 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nam) (7860100|23D01|4) (Xem) 24.03 D01 Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) Hà Nội
168 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nam) (7860100|23A00|6) (Xem) 24.01 A00 Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
169 Chỉ huy tham mưu pháo binh (Nam - phía Nam) (7860204|22) (Xem) 24.00 A00,A01 Trường Sĩ Quan Pháo Binh (Xem) Hà Nội
170 Chỉ huy kỹ thuật Công binh (Nam - phía Nam) (7860228|22) (Xem) 23.95 A00,A01 Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền (Xem) Bình Dương
171 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (7860100|23C03|8) (Xem) 23.93 C03 Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) Hà Nội
172 Chỉ huy Tham mưu Phòng không, Không quân và Tác chiến điện tử (Nam - phía Nam) (7860226|22) (Xem) 23.90 A00,A01 Học viện Phòng Không - Không Quân (Xem) Hà Nội
173 Chỉ huy kỹ thuật Hoá học (Nam - phía Bắc) (7860207|21) (Xem) 23.90 A00,A01 Trường Sĩ Quan Đặc Công (Xem) Hà Nội
174 Chỉ huy tham mưu Lục quân (Nam - quân khu 5) (7860201|23A00|5) (Xem) 23.90 A00 Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ (Xem) Đồng Nai
175 Chỉ huy tham mưu Lục quân (Nam - quân khu 5) (7860201|23A01|5) (Xem) 23.90 A01 Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ (Xem) Đồng Nai
176 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (7860100|23C03|8) (Xem) 23.80 C03 Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) Hà Nội
177 Chỉ huy kỹ thuật Công binh (Nam - phía Bắc) (7860228|21) (Xem) 23.70 A00,A01 Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền (Xem) Bình Dương
178 Chỉ huy tham mưu Tăng – thiết giáp (Nam - phía Nam) (7860206|22) (Xem) 23.65 A00,A01 Trường Sĩ  Quan Tăng - Thiết Giáp (Xem) Vĩnh Phúc
179 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (7860100|23A00|8) (Xem) 23.61 A00 Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) Hà Nội
180 Chỉ huy kỹ thuật Hoá học (Nam - phía Nam) (7860207|22) (Xem) 23.60 A00,A01 Trường Sĩ Quan Phòng Hóa (Xem) Hà Nội