101 | Báo chí (QHX01) (Xem) | 25.80 | D83 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
102 | Báo chí (QHX01) (Xem) | 25.80 | D78 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
103 | Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) (801M) (Xem) | 25.75 | R22 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
104 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 25.65 | A00,A01,D01 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (Xem) | TP HCM |
105 | Báo chí (7320101) (Xem) | 25.60 | A00,A16,D01,D78,D96 | Đại học Văn Hóa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
106 | Báo chí (7320101) (Xem) | 25.60 | C00 | Đại học Văn Hóa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
107 | Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) (802M) (Xem) | 25.40 | R22 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
108 | Báo chí ** CTĐT CLC TT23 (QHX40) (Xem) | 25.30 | A01 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
109 | Báo chí ** CTĐT CLC TT23 (QHX40) (Xem) | 25.30 | C00 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
110 | Báo chí ** CTĐT CLC TT23 (QHX40) (Xem) | 25.30 | D01,D78 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
111 | Marketing (CTĐT cấp 2 bằng ĐH của ĐHQGHN và trường ĐH HELP - Malaysia) (QHQ06) (Xem) | 25.30 | A00,A01,D01,D03,D96,D97 | Khoa Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
112 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí (603) (Xem) | 24.60 | R08 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
113 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí (603) (Xem) | 24.60 | R17 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
114 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí (603) (Xem) | 24.60 | R07 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
115 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí (603) (Xem) | 24.60 | R09 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
116 | Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) | 24.50 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Văn Lang (Xem) | TP HCM |
117 | Marketing (7340115Q) (Xem) | 24.20 | A00,A01,D01,D96 | Đại học Tài chính Marketing (Xem) | TP HCM |
118 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí (603) (Xem) | 24.10 | D01,R22 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
119 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí (603) (Xem) | 24.10 | D78,R26 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
120 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí (603) (Xem) | 24.10 | D72,R25 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |