201 | Quản lý công (7340403) (Xem) | 18.00 | A00,D01,D90,D96 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
202 | Đông phương học (7310608) (Xem) | 18.00 | A01,C00,D01,D15 | Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) | TP HCM |
203 | Công tác xã hội (QHX03) (Xem) | 18.00 | D83 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
204 | Công tác xã hội (QHX03) (Xem) | 18.00 | D04,D06 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
205 | Công tác xã hội (QHX03) (Xem) | 18.00 | A01 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
206 | Công tác xã hội (QHX03) (Xem) | 18.00 | D01,D78 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
207 | Công tác xã hội (QHX03) (Xem) | 18.00 | C00 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
208 | Thông tin - thư viện (QHX20) (Xem) | 18.00 | D04,D06 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
209 | Thông tin - thư viện (QHX20) (Xem) | 18.00 | D01 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
210 | Thông tin - thư viện (QHX20) (Xem) | 18.00 | D78 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
211 | Thông tin - thư viện (QHX20) (Xem) | 18.00 | C00 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
212 | Thông tin - thư viện (QHX20) (Xem) | 18.00 | A01 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
213 | Thông tin - thư viện (QHX20) (Xem) | 18.00 | D83 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
214 | Du lịch (7310630) (Xem) | 18.00 | A01,C00,D01,D15 | Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) | TP HCM |
215 | Du lịch (7310630) (Xem) | 17.50 | A01,C00,C04,D01 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | An Giang |
216 | Quản lý công (7340403) (Xem) | 17.50 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) | Thái Nguyên |
217 | Triết học (7229001C) (Xem) | 17.25 | C00 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
218 | Du lịch (7310630) (Xem) | 17.15 | C00,D01,D14,D15 | Đại học Văn Hiến (Xem) | TP HCM |
219 | Du lịch (7310630) (Xem) | 17.15 | D01,D14,D15 | Đại học Văn Hiến (Xem) | TP HCM |
220 | Du lịch (7310630) (Xem) | 16.50 | C00,D14,D15 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |