Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
381 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 18.50 C00,C19,D01,D66 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
382 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 18.50 M02,M03,M05,M06 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
383 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 18.50 C00,D01,D14,D15 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
384 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 18.50 A00,B00,C02,D07 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
385 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 18.50 A08,C00,C19,D14 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
386 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 18.50 A01,D01,D09,D14 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
387 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 18.50 A00,A01,C01,C05 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
388 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 18.50 A09,C00,C04,D10 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
389 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.50 A00,A01,C01,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
390 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 18.50 A00,A01,A02,D29 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
391 Sư phạm Tiếng Pháp (7140233) (Xem) 18.50 D01,D03,D14,D64 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
392 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 18.50 B00,B08 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
393 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 18.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
394 Sư phạm Công nghệ (HVN22) (Xem) 18.50 A00,A01,B00,D01 Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội
395 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 18.50 M01,M02 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
396 Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) 18.25 H00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
397 Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) 18.00 M00 Đại học Bạc Liêu (Xem) Bạc Liêu
398 Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) 18.00 N00,N01 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
399 Chính trị học (Sư phạm Triết học) (7310201B) (Xem) 18.00 C19 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
400 Sư phạm Tiếng Pháp (7140233) (Xem) 17.72 D01,D03,D78,D96 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng