Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
361 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 18.50 A00,B00,D07,D08 Đại học Hoa Lư (Xem) Ninh Bình
362 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 18.50 M00,T02,T05,T07 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
363 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 18.50 A00,B00,D07 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
364 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 18.50 B00,B03,D08 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
365 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 18.50 A01,D01,D14,D66 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
366 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 18.50 A00,C00,C04,C20 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
367 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.50 A00,A01,D01,D84 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
368 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 18.50 M00,M01,M07,M09 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
369 Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) 18.50 H00 Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (Xem) Huế
370 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 18.50 C00,C19,C20 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
371 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 18.50 A00,D01,D07 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
372 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 18.50 A00,A01 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
373 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 18.50 A01,D01,D90 Đại học Phạm Văn Đồng (Xem) Quảng Ngãi
374 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 18.50 A01,D01,D90 Đại học Phạm Văn Đồng (Xem) Quảng Ngãi
375 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 18.50 D72,D96 Đại học Phạm Văn Đồng (Xem) Quảng Ngãi
376 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 18.50 D78 Đại học Phạm Văn Đồng (Xem) Quảng Ngãi
377 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 18.50 A00,B00,D07 Đại học Phú Yên (Xem) Phú Yên
378 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 18.50 A01,D10,D14 Đại học Phú Yên (Xem) Phú Yên
379 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 18.50 A02,B00,D08 Đại học Phú Yên (Xem) Phú Yên
380 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 18.50 C00,D14,D15 Đại học Phú Yên (Xem) Phú Yên