Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
401 Sư phạm Tiếng Pháp (7140233) (Xem) 17.72 D01,D03,D10,D15 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
402 Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) 17.50 C00,C14,C19,C20 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
403 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 17.50 D01,D13,D14,D15 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
404 Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) 17.50 N00,N01 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
405 Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) 17.50 H00,H07 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
406 Chính trị học (Sư phạm Triết học) (7310201C) (Xem) 17.35 D66,D68,D70 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
407 Chính trị học (SP Triết học) (7310201C) (Xem) 17.35 D66 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
408 Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) 16.50 M00,M05,M07,M13 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
409 Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) 16.50 B03,C19,C20,M00 Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (Xem) Lào Cai
410 Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) 16.50 M00,M01 Đại học Tiền Giang (Xem) Tiền Giang
411 Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) 16.50 C14,C19,C20,M00 Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (Xem) Lào Cai
412 Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) 16.50 M00,M05,M07,M11 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
413 Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) 16.50 M00,M01,M07,M09 Đại học Hà Tĩnh (Xem) Hà Tĩnh
414 Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) 16.50 M01,M05,M07,M08 Đại học Hoa Lư (Xem) Ninh Bình
415 Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) 16.50 M00,M05,M07,M11 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
416 Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) 16.50 M01,M09 Đại học Phú Yên (Xem) Phú Yên
417 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
418 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
419 Giáo dục học (7140101) (Xem) 15.00 C00,C19,D01 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
420 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 14.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiên Giang (Xem) Kiên Giang