Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
341 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 18.50 C00,D14,D15 Đại học Phú Yên (Xem) Phú Yên
342 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 18.50 A00,C00,C14,D01 Đại học Quảng Nam (Xem) Quảng Nam
343 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 18.50 M00,M01,M02,M03 Đại học Quảng Nam (Xem) Quảng Nam
344 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.50 A00,A01,A10,D01 Đại học Quảng Nam (Xem) Quảng Nam
345 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 18.50 A00,A01,A02,A10 Đại học Quảng Nam (Xem) Quảng Nam
346 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 18.50 C00,C19,C20,D14 Đại học Quảng Nam (Xem) Quảng Nam
347 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 18.50 A02,B00,B02,B04 Đại học Quảng Nam (Xem) Quảng Nam
348 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 18.50 B00,B08 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
349 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 18.50 A00,A01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
350 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 18.50 A00,A01,D01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
351 Sư phạm công nghệ (7140246) (Xem) 18.50 A01,C04,C14,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
352 Sư phạm công nghệ (7140246) (Xem) 18.50 A00,A01,D01,D19 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) Hưng Yên
353 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 18.50 A01,D01,D09,D10 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) Hưng Yên
354 Sư phạm Vật lý (7140211TA) (Xem) 18.50 A00,A01,D07,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
355 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 18.50 A00,A01,D07,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
356 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 18.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
357 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 18.50 A00,C00,D01 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
358 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 18.50 A00,B00,B04 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
359 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.50 A00,A01,B00 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
360 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 18.50 A00,A01,A02,D01 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La