321 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 18.50 | D01,D14,D15,D66 | Đại học Hà Tĩnh (Xem) | Hà Tĩnh |
322 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 18.50 | A00,B00,D07,D08 | Đại học Hoa Lư (Xem) | Ninh Bình |
323 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 18.50 | M00,T02,T05,T07 | Đại học Hồng Đức (Xem) | Thanh Hóa |
324 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 18.50 | A00,B00,D07 | Đại học Hồng Đức (Xem) | Thanh Hóa |
325 | Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) | 18.50 | B00,B03,D08 | Đại học Hồng Đức (Xem) | Thanh Hóa |
326 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 18.50 | A01,D01,D14,D66 | Đại học Hồng Đức (Xem) | Thanh Hóa |
327 | Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) | 18.50 | A00,C00,C04,C20 | Đại học Hồng Đức (Xem) | Thanh Hóa |
328 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 18.50 | A00,A01,D01,D84 | Đại học Hùng Vương (Xem) | Phú Thọ |
329 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 18.50 | M00,M01,M07,M09 | Đại học Hùng Vương (Xem) | Phú Thọ |
330 | Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) | 18.50 | H00 | Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (Xem) | Huế |
331 | Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) | 18.50 | C00,C19,C20 | Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) | Thái Nguyên |
332 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 18.50 | A00,D01,D07 | Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) | Thái Nguyên |
333 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 18.50 | A00,A01 | Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) | Thái Nguyên |
334 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 18.50 | A01,D01,D90 | Đại học Phạm Văn Đồng (Xem) | Quảng Ngãi |
335 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) | 18.50 | A01,D01,D90 | Đại học Phạm Văn Đồng (Xem) | Quảng Ngãi |
336 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 18.50 | D72,D96 | Đại học Phạm Văn Đồng (Xem) | Quảng Ngãi |
337 | Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) | 18.50 | D78 | Đại học Phạm Văn Đồng (Xem) | Quảng Ngãi |
338 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 18.50 | A00,B00,D07 | Đại học Phú Yên (Xem) | Phú Yên |
339 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 18.50 | A01,D10,D14 | Đại học Phú Yên (Xem) | Phú Yên |
340 | Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) | 18.50 | A02,B00,D08 | Đại học Phú Yên (Xem) | Phú Yên |