Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
301 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 18.50 A00,A01,B00,D07 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
302 Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp (7140215) (Xem) 18.50 A00,A01,B00,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
303 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 18.50 D01,D72,D96 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
304 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.50 A00,A01,D07,D90 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
305 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 18.50 C00,C19,C20,D14 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
306 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 18.50 A00,B00,D07,D90 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
307 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 18.50 C00,C20,D14,D15 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
308 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 18.50 M00,M05,M07,M11 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
309 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 18.50 C00,C19,D01 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
310 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 18.50 A07,C00,C04,D10 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
311 Sư phạm công nghệ (7140246) (Xem) 18.50 A00,A01,A02,A04 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
312 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 18.50 A00,A01,A02,A04 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
313 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 18.50 C00,C19,D09,D14 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
314 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 18.50 A00,A01,A02,A04 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
315 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 18.50 A00,A06,B00,D07 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
316 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 18.50 C00,C19,D14,D15 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
317 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.50 A00,A01,A02,A04 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
318 Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) 18.50 N00,N01 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
319 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 18.50 A02,B00,B02,D08 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
320 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 18.50 M05,M07,M08,M09 Đại học Đồng Nai (Xem) Đồng Nai