Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
281 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 18.50 A00,A11,B00,D07 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
282 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.50 A00,A01,A02,D01 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
283 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 18.50 A00,A01,A02,A04 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
284 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 18.50 C00,C20,D10,D15 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
285 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 18.50 A02,B00,B03,D08 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
286 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 18.50 A00,A01,A02,D01 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
287 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 18.50 C00,C03,C19,D14 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
288 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 18.50 C00,C19,D01,D14 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
289 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 18.50 C00,C19,D01,D66 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
290 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 18.50 M01,M09 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
291 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 18.50 A02,B00,B03,B08 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
292 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 18.50 D01,D14,D15,D66 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
293 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 18.50 C00,C19,C20 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
294 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 18.50 A00,B00,D07 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
295 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 18.50 A00,A01,A02,C01 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
296 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.50 A00,A01,A02,B00 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
297 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 18.50 A00,A01,D84,D90 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
298 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 18.50 C00,C14,M00,M05 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
299 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 18.50 C00,C20,D14 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
300 Giáo dục Quốc phòng - An ninh (7140208) (Xem) 18.50 A00,C00,C19,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An