Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
261 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 18.50 C00,C19,D01,D66 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
262 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 18.50 A00,B00,D07,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
263 Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) 18.50 C00,C19,C20,D78 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
264 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 18.50 A00,A01,A02,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
265 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 18.50 B00,B02,B04,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
266 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 18.50 C00,C19,C20,D66 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
267 Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) 18.50 C00,C19,C20,D66 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
268 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 18.50 C00,D15 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
269 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 18.50 A00,A01,A02 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
270 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 18.50 C00,C19 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
271 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 18.50 A00,A01 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
272 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 18.50 A00,B00,D07 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
273 Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) 18.50 C00,C19,C20,D78 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
274 Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu học (7140250) (Xem) 18.50 A00,A02,D01 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
275 Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 18.50 A00,A02,B00,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
276 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 18.50 B00,D08 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
277 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 18.50 A00,C00,C19,D01 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
278 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 18.50 A00,B00,B03,B08 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
279 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.50 A00,A01,B00,C14 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
280 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 18.50 A01,D01,D14,D15 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La