241 | Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) | 18.50 | C00,C19,D14 | Đại học Quy Nhơn (Xem) | Bình Định |
242 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) | 18.50 | A00,A01,D07 | Đại học Quy Nhơn (Xem) | Bình Định |
243 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 18.50 | D01 | Đại học Quy Nhơn (Xem) | Bình Định |
244 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 18.50 | A00,B00,D07 | Đại học Quy Nhơn (Xem) | Bình Định |
245 | Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) | 18.50 | A00,C00,D15 | Đại học Quy Nhơn (Xem) | Bình Định |
246 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 18.50 | A00,A01,A02 | Đại học Quy Nhơn (Xem) | Bình Định |
247 | Giáo dục Pháp luật (7140248) (Xem) | 18.50 | C00,C19,C20,D66 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) | Huế |
248 | Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) | 18.50 | C00,C19,C20,D66 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) | Huế |
249 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh (7140208) (Xem) | 18.50 | C00,C19,C20,D66 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) | Huế |
250 | Giáo dục Tiểu học (7140202TA) (Xem) | 18.50 | C00,D01,D08,D10 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) | Huế |
251 | Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) | 18.50 | C00,C19,C20,D66 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) | Huế |
252 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 18.50 | C00,D01,D08,D10 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) | Huế |
253 | Sư phạm Tin học (7140210TA) (Xem) | 18.50 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) | Huế |
254 | Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) | 18.50 | A09,C00,C20,D15 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) | Huế |
255 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 18.50 | A00,A01,D07,D90 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) | Huế |
256 | Sư phạm Toán học (7140209TA) (Xem) | 18.50 | A00,A01,D07,D90 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) | Huế |
257 | Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) | 18.50 | C00,C19,D14,D78 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) | Huế |
258 | Sư phạm Vật lý (7140211TA) (Xem) | 18.50 | A00,A01,A02,D90 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) | Huế |
259 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) | 18.50 | A00,A01,D07,D90 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) | Huế |
260 | Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) | 18.50 | A00,B00,D90 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) | Huế |