221 | Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) | 18.50 | B00,B02,B04,D90 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) | Huế |
222 | Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) | 18.50 | C00,C19,C20,D66 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
223 | Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) | 18.50 | C00,C19,C20,D66 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
224 | Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) | 18.50 | C00,D15 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
225 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 18.50 | A00,A01,A02 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
226 | Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) | 18.50 | C00,C19 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
227 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) | 18.50 | A00,A01 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
228 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 18.50 | A00,B00,D07 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
229 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) | 18.50 | C00,C19,C20,D78 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
230 | Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu học (7140250) (Xem) | 18.50 | A00,A02,D01 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
231 | Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) | 18.50 | A00,A02,B00,D90 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
232 | Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) | 18.50 | B00,D08 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
233 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 18.50 | A00,C00,C19,D01 | Đại học Tân Trào (Xem) | Tuyên Quang |
234 | Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) | 18.50 | A00,B00,B03,B08 | Đại học Tân Trào (Xem) | Tuyên Quang |
235 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 18.50 | A00,A01,B00,C14 | Đại học Tân Trào (Xem) | Tuyên Quang |
236 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 18.50 | A01,D01,D14,D15 | Đại học Tây Bắc (Xem) | Sơn La |
237 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 18.50 | A00,A11,B00,D07 | Đại học Tây Bắc (Xem) | Sơn La |
238 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 18.50 | A00,A01,A02,D01 | Đại học Tây Bắc (Xem) | Sơn La |
239 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 18.50 | A00,A01,A02,A04 | Đại học Tây Bắc (Xem) | Sơn La |
240 | Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) | 18.50 | C00,C20,D10,D15 | Đại học Tây Bắc (Xem) | Sơn La |