Nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Kinh doanh Quốc tế (hệ Đại trà) (7340120D) (Xem) 25.00 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
82 Kinh doanh Quốc tế (hệ Đại trà) (7340120D) (Xem) 25.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
83 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 25.00 A00,A01,D01,D07 Học viện Ngân hàng (Xem) Hà Nội
84 Kinh tế (7310101) (Xem) 25.00 A01,D01,D07,D09 Học viện Ngân hàng (Xem) Hà Nội
85 Kinh tế – Tài chính*** (7903124QT) (Xem) 24.86 A01,D01,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
86 Kinh tế (7310101) (Xem) 24.85 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (Xem) TP HCM
87 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 24.85 A00,A01,D01,D07 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
88 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 24.75 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
89 Kinh tế (7310101) (Xem) 24.70 A01,D01,D07 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
90 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 24.70 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
91 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 24.65 A00,A01,D01,D07 Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) TP HCM
92 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (529) (Xem) 24.65 C15 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
93 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (529) (Xem) 24.65 A16 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
94 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (529) (Xem) 24.65 D01 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
95 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 24.65 A01,D01,D07 Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) TP HCM
96 Kinh tế công nghiệp (EM1) (Xem) 24.65 A00,A01,D01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
97 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 24.60 A00,A01,D01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
98 Kinh tế và Quản lý công chất lượng cao (7310101_403C) (Xem) 24.55 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
99 Kinh tế học tài chính (FE) (EP13) (Xem) 24.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
100 Kinh tế (7310101) (Xem) 24.50 A00,A01,A02,D01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ