61 | Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) | 25.65 | A01,B00,D01 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |
62 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên (7850102) (Xem) | 25.60 | A00,A01,B00,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |
63 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên (7850102) (Xem) | 25.60 | A01,B00,D01 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |
64 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 25.50 | A00,A01,D01,D07 | Học viện Tài chính (Xem) | Hà Nội |
65 | Kinh tế và Quản lý công (7310101_403) (Xem) | 25.35 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
66 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 25.30 | A00,A01,D01,D96 | Đại học Tài chính Marketing (Xem) | TP HCM |
67 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 25.30 | A00,A01,D01,D07 | Học viện Ngân hàng (Xem) | Hà Nội |
68 | Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) | 25.25 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
69 | Khoa học quản lý ** CTĐT CLC TT23 (QHX41) (Xem) | 25.25 | A01 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
70 | Khoa học quản lý ** CTĐT CLC TT23 (QHX41) (Xem) | 25.25 | C00 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
71 | Khoa học quản lý ** CTĐT CLC TT23 (QHX41) (Xem) | 25.25 | D01,D78 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
72 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 25.25 | A00,A01,C02,D01 | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
73 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 25.24 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) | TP HCM |
74 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 25.24 | A01,D01,D07 | Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) | TP HCM |
75 | Kinh tế (Quản lý kinh tế) (TM13) (Xem) | 25.15 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Thương mại (Xem) | Hà Nội |
76 | Kinh tế (Quản lý kinh tế) (TM13) (Xem) | 25.15 | A00 | Đại học Thương mại (Xem) | Hà Nội |
77 | Chương trình tiên tiến Phân tích kinh doanh (EM-E13) (Xem) | 25.03 | A01,D01 | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
78 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 25.00 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
79 | Kinh doanh Quốc tế (hệ Đại trà) (7340120D) (Xem) | 25.00 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
80 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 25.00 | A00,A01,D01,D07 | Học viện Ngân hàng (Xem) | Hà Nội |