41 | Bất động sản (7340116) (Xem) | 26.55 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |
42 | Bất động sản (7340116) (Xem) | 26.55 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |
43 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 26.40 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) | TP HCM |
44 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 26.40 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) | TP HCM |
45 | Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) | 26.30 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) | TP HCM |
46 | Khoa học quản lý (7340401) (Xem) | 26.25 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |
47 | Khoa học quản lý (7340401) (Xem) | 26.25 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |
48 | Kinh tế học (7310101_401) (Xem) | 26.25 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
49 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 26.20 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) | TP HCM |
50 | Kinh doanh số (E-BDB) (EP05) (Xem) | 26.10 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |
51 | Kinh doanh số (E-BDB) (EP05) (Xem) | 26.10 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |
52 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CT Chất lượng cao, tiên tiến) (228) (Xem) | 26.00 | A00 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
53 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 26.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
54 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CT Chất lượng cao, tiên tiến) (228) (Xem) | 26.00 | A00,A01 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
55 | Chương trình tiên tiến Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (EM-E14) (Xem) | 25.85 | A01,D01 | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
56 | Khoa học dữ liệu trong Kinh tế & Kinh doanh (DSEB) (EP03) (Xem) | 25.80 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |
57 | Khoa học dữ liệu trong Kinh tế & Kinh doanh (DSEB) (EP03) (Xem) | 25.80 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |
58 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 25.75 | A01,D07,D11 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) | TP HCM |
59 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 25.75 | A00,A01,D07,D11 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) | TP HCM |
60 | Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) | 25.65 | A01,B00,D01 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |