101 | Kinh tế học tài chính (FE) (EP13) (Xem) | 24.50 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |
102 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 24.50 | A00,A01,C02,D01 | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
103 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế (527) (Xem) | 24.30 | D01,R22 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
104 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế (527) (Xem) | 24.30 | A16 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
105 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế (527) (Xem) | 24.30 | C15 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
106 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 24.26 | A01 | Đại học Sài Gòn (Xem) | TP HCM |
107 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 24.26 | D01 | Đại học Sài Gòn (Xem) | TP HCM |
108 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 24.25 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
109 | Khoa học quản lý (QHX07) (Xem) | 24.25 | C00 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
110 | Khoa học quản lý (QHX07) (Xem) | 24.25 | D83 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
111 | Khoa học quản lý (QHX07) (Xem) | 24.25 | A01 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
112 | Khoa học quản lý (QHX07) (Xem) | 24.25 | D01 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
113 | Khoa học quản lý (QHX07) (Xem) | 24.25 | D78 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
114 | Khoa học quản lý (QHX07) (Xem) | 24.25 | D04 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
115 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 24.10 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Mở TP HCM (Xem) | TP HCM |
116 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 24.00 | A01 | Đại học Luật TP HCM (Xem) | TP HCM |
117 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 24.00 | D06,D87,D88 | Đại học Luật TP HCM (Xem) | TP HCM |
118 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 24.00 | A01,D84,D87,D88 | Đại học Luật TP HCM (Xem) | TP HCM |
119 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 24.00 | A00,D01,D03,D06 | Đại học Luật TP HCM (Xem) | TP HCM |
120 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (529) (Xem) | 23.90 | A16 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |