Nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 32.00 A00,A01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem)
2 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 31.10 D01 Đại học Hà Nội (Xem)
3 Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE) học bằng tiếng Anh (tiếng Anh hệ số 2) (EP01) (Xem) 31.00 A01,D01,D09 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem)
4 Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE) học bằng tiếng Anh (tiếng Anh hệ số 2) (EP01) (Xem) 31.00 A01,D01,D07,D09 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem)
5 Kinh tế (CLC) (QHE44) (Xem) 27.08 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem)
6 Kinh tế quản trị kinh doanh (NTS01) (Xem) 26.40 A01,D01,D06,D07 Đại học Ngoại thương (phía Nam) (Xem)
7 Kinh tế quản trị kinh doanh (NTS01) (Xem) 26.40 A00 Đại học Ngoại thương (phía Nam) (Xem)
8 Kinh tế đối ngoại (7310106_402) (Xem) 25.70 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
9 Kinh doanh quốc tế (7340120_408) (Xem) 25.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
10 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 25.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem)
11 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 25.25 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem)
12 Kinh tế đối ngoại chất lượng cao (7310106_402C) (Xem) 25.20 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
13 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 25.10 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem)
14 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 25.10 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem)
15 Kinh tế đầu tư (7310104) (Xem) 24.85 A00,A01,B00,D01 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem)
16 Kinh tế đầu tư (7310104) (Xem) 24.85 A01,B00,D01 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem)
17 Kinh tế (7310101) (Xem) 24.75 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem)
18 Kinh doanh quốc tế chất lượng cao (7340120_408C) (Xem) 24.65 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
19 Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp; Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng (128) (Xem) 24.50 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
20 Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp; Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng (128) (Xem) 24.50 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)