81 | Khoa học quản lý (QHX07) (Xem) | 21.00 | D01 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | |
82 | Khoa học quản lý (QHX07) (Xem) | 21.00 | D78 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | |
83 | Khoa học quản lý (QHX07) (Xem) | 21.00 | D04 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | |
84 | Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) | 21.00 | A00,A01,C02,D01 | Đại học Cần Thơ (Xem) | |
85 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 20.75 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) | |
86 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 20.75 | A00,A01,A02,D01 | Đại học Cần Thơ (Xem) | |
87 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 20.75 | A00,A01,C02,D01 | Đại học Cần Thơ (Xem) | |
88 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (529) (Xem) | 20.65 | D01 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | |
89 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 20.65 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Mở TP HCM (Xem) | |
90 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (529) (Xem) | 20.65 | A16 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | |
91 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (529) (Xem) | 20.65 | D01,R22 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | |
92 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (529) (Xem) | 20.65 | C15 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | |
93 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 20.60 | A01,D01,D78,D96 | Học viện Hàng không Việt Nam (Xem) | |
94 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 20.60 | A01,D01 | Đại học Mở Hà Nội (Xem) | |
95 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 20.60 | A00,A01,D01 | Đại học Mở Hà Nội (Xem) | |
96 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế (527) (Xem) | 20.50 | C15 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | |
97 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 20.50 | A00,A01,D01 | Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) | |
98 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 20.50 | A00,A01,D01 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) | |
99 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế (527) (Xem) | 20.50 | D01 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | |
100 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 20.50 | A01,D01 | Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) | |